Monday, August 20, 2018

VÒNG BI, BẠC ĐẠN VIETNAM

 

VÒNG BI, BẠC ĐẠN VIETNAM

 

 

********************************

Sales Department

DCTECH VIETNAM CO., LTD

Email: sales.dctechvietnam@gmail.com

 

84821000 | Vòng bi SKF 23240 CAK W33 DK 360mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 32004 DK 42mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 32010 DK 80mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 32011 DK 90mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 32204 DK 42mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 32309 DK 100mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 51226 DK 190mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 6003 2RS1 DK 35mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 6004 2RS1 DK 42mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 6018 2RS1 DK 140mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 6022 2RS1 DK 170mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 6022 2Z DK 170mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 61900 2RS1 DK 22mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 61901 2RS1 DK 24mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 61902 2RS1 DK 28mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 61903 2RS1 DK 30mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 61904 2RS1 DK 37mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 61905 2RS1 DK 42mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 61906 2RS1 DK 47mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 6207 2RS1 C3 DK 72mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 6207 2RS1 DK 72mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 6210 2Z DK 90mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 6211 2Z DK 100mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 6216 2RS1 DK 140mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 6306 2RS1 DK 72mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 6307 2RS1 DK 80mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 6309 2Z DK 100mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 6315 2RS1 DK 160mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 6322 DK 240mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF 6408 DK 110mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF GAC 45 S DK 80mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF NJ 213 DK 120mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF NJ 216 DK 140mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF NJ 217 DK 180mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF NJ 220 DK 180mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF NU 1032 DK 240mm (bằng thép đã đánh bóng )

84821000 | Vòng bi SKF NU 2317 DK 180mm (bằng thép đã đánh bóng )

84828000 | Vòng bi CN hiệu UBC NU224EM

84821000 | Vòng bi CN: 108710RUSSIA

84821000 | Vòng bi CN: 12336MW33

84821000 | Vòng bi CN: 22226MPZ

84821000 | Vòng bi CN: 22226TWB

84821000 | Vòng bi CN: 23144BELARUS

84821000 | Vòng bi CN: 27709SBP

84821000 | Vòng bi CN: 3004244RUSSIA

84821000 | Vòng bi CN: 30618RUSSIA

84821000 | Vòng bi CN: 3520MPZ

84821000 | Vòng bi CN: 3634SKS

84821000 | Vòng bi CN: 3644BELARUS

84821000 | Vòng bi CN: 51340RUSSIA - HBZ

84821000 | Vòng bi CN: 51420ZKL

84821000 | Vòng bi CN: 53512RUSSIA

84821000 | Vòng bi CN: 6202KBC

84821000 | Vòng bi CN: 627NSK

84821000 | Vòng bi CN: 7508SPZ

84821000 | Vòng bi CN: 7509SBP

84821000 | Vòng bi CN: 7509SPZ

84821000 | Vòng bi CN: 7518SPZ

84821000 | Vòng bi CN: 7815SPZ

84821000 | Vòng bi CN: 8138USSR

84821000 | Vòng bi CN: 9588214RUSSIA

84821000 | Vòng bi CN: 9588214USSR

84821000 | Vòng bi CN: UKP205+H2305

84821000 | Vòng bi có ổ đỡ hiệu SKF dùng trong công nghiệp:FY 25 TF

84821000 | Vòng bi có ổ đỡ hiệu SKF dùng trong công nghiệp:FY 35 TF

84821000 | Vòng bi có ổ đỡ hiệu SKF dùng trong công nghiệp:FY 45 TF

84821000 | Vòng bi có ổ đỡ hiệu SKF dùng trong công nghiệp:FY 55 TF

84821000 | Vòng bi có ổ đỡ hiệu SKF dùng trong công nghiệp:FYTB 40 TF

84821000 | Vòng bi có ổ đỡ hiệu SKF dùng trong công nghiệp:SY 60 TF

84821000 | Vòng bi cối nghiền YN23276*20A ; ( Dùng cho cối nghiền của Máy nghiền NL SX gạch men);

84821000 | Vòng bi công nghiệp 16002-2RS,

84821000 | Vòng bi công nghiệp 16003-2RS,

84821000 | Vòng bi công nghiệp 331480 G, hiệu LYSN , (1 bộ = 1 chiếc )

84821000 | Vòng bi công nghiệp 6006-2RS,

84821000 | Vòng bi công nghiệp 6022/C3 hiệu SKF

84821000 | Vòng bi công nghiệp 6028, hiệu LYSN , (1 bộ = 1 chiếc )

84821000 | Vòng bi công nghiệp 607-2RS,

84821000 | Vòng bi công nghiệp 6202-2RS,

84821000 | Vòng bi công nghiệp 6203-2RS,

84821000 | Vòng bi công nghiệp 6208-2RS,

84821000 | Vòng bi công nghiệp 6300-2RS,

84821000 | Vòng bi công nghiệp 6301-2RS,

84821000 | Vòng bi công nghiệp 6307-2RS,

84821000 | Vòng bi công nghiệp 6334 M/C3 hiệu SKF

84821000 | Vòng bi công nghiệp 6338 M/C3 hiệu SKF

84821000 | Vòng bi công nghiệp 7028, hiệu LYSN ,(1 bộ = 1 chiếc )

84821000 | Vòng bi công nghiệp bằng sắt mạ phi (10-<20) cm, dày <3cm, hiệu ZHOUCHENG,ZW,

84821000 | Vòng bi công nghiệp GE17-FO-2RS#EN

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu ASAHI-UC 206,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu ASAHI-UC 207,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu ASAHI-UC 208,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu ASAHI-UC 214,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu ASAHI-UK 210,

84828000 | Vòng bi công nghiệp hiệu GMB mã L44649/L44610,

84821000 | Vòng Bi Công nghiệp Hiệu IKO CF10-1 BUU,

84821000 | Vòng Bi Công nghiệp Hiệu IKO NAG 4904 UU,

84821000 | Vòng Bi Công Nghiệp Hiệu KOYO 21320RHW33,

84821000 | Vòng Bi Công Nghiệp Hiệu KOYO 30211JR,

84821000 | Vòng Bi Công Nghiệp Hiệu KOYO 30311JR,

84821000 | Vòng Bi Công Nghiệp Hiệu KOYO 32217JR,

84821000 | Vòng Bi Công Nghiệp Hiệu KOYO 32219JR,

84821000 | Vòng Bi Công Nghiệp Hiệu KOYO 33213JR,

84821000 | Vòng Bi Công nghiệp Hiệu KOYO 62/22,

84821000 | Vòng Bi Công nghiệp Hiệu KOYO NF 208,

84821000 | Vòng Bi Công nghiệp Hiệu KOYO NF 309,

84821000 | Vòng Bi Công nghiệp Hiệu KOYO NF 313,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu KOYO-22220 C3,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu KOYO-30207,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu KOYO-30303,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu KOYO-6307,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu NACHI - 6004ZZECM ()

84821000 | Vòng Bi Công nghiệp Hiệu NSK 35BD219 T12VVCG21,

84821000 | Vòng Bi Công nghiệp Hiệu NSK 69/22,

84821000 | Vòng Bi Công nghiệp Hiệu NSK GER 6219 ZZ *CM,

84821000 | Vòng Bi Công nghiệp Hiệu NSK NF 306 W,

84821000 | Vòng Bi Công nghiệp Hiệu NSK NF 309 WC3,

84821000 | Vòng Bi Công nghiệp Hiệu NSK NJ 212 W / EW,

84821000 | Vòng Bi Công nghiệp Hiệu NSK NJ 2214 WC3,

84821000 | Vòng Bi Công nghiệp Hiệu NSK NJ 311 W / EW,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu Nsk-1309,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu Nsk-6012CM,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu Nsk-7012AW,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu Nsk-NJ2213WC3,

84821000 | Vòng Bi Công nghiệp Hiệu NTN SL04 5017 NR (ZZ),

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-22219BD1,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-22224EAD1,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-22312BD1,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-22314BD1,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-30313U,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-32022XU,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-32211U,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-32226U,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-32308U,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-4T-30203,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-4T-30204,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-4T-30205,

84821000 | Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-4T-30210,

84832090 | ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:FYWK 508 Y

84832090 | ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:PF 40

84832090 | ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:SNL 508-607

84832090 | ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:SNL 509

84832090 | ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:SNL 513-611

84832090 | ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:SNL 518-615

84832090 | ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:SY 507 M

84832090 | ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:SY 508 M

84832090 | ổ đỡ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:SYKC 507 N

84821000 | Vòng bi GE 20 ES()

84821000 | Vòng bi GE 25 ES()

84821000 | Vòng bi GE 40 ES-2RS()

84821000 | Vòng bi H3028 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi H311X 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi H320X 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: 16002 09262-15032V,

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: 16004C3 (91008-KYZA-9010-Y1),20X42X8MM,

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: 6000C3 91005-KYZA-9010-Y1,(10X26X8MM)

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: 6200JR 96100-62000-00, (10X30X9MM),

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: 6201X7LU/2ASU0S1Z 90912-GC8-0030,

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: 6202EX4STCM09U1SZ 91004-KZR-6010-M1,

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: 6205LLUC3/2ASU1SZ 91009-KWN-9010-M1,

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: 6301EX5STCM09U1SZ 91005-KZR-6010-M1,

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: 6302EX2STCM09U1SZ 91008-KZR-6010-M1,

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: 6305ZZC3/5K 6305ZZC3SRL-B-BRG,

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: 6306ZZC3/5K 6306ZZC3SRL-B-BRG,

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: 6309ZZC3/5K 6309ZZC3SRL-B-BRG,

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: 6312C3 6312C3-B-BRG,

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: 6312ZC3 6312ZC3-B-BRG,

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: 6314C3 6314C3-B-BRG,

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: 6314ZC3 6314ZC3-B-BRG,

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: 6905 08110-69050,

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: HK1312V4 09263-13002,

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: HKS13X19X14-2 09263-13003V,

84821000 | Vòng bi hiệu NTN: TMB204EX6STCM17 91003-KZR-6010-M1,

84821000 | Vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:21309 EK

84821000 | Vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:30204 J2/Q

84821000 | Vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:6209-2Z

84821000 | Vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:6222-2Z/C3

84821000 | Vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:6310-2Z

84821000 | Vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:AXK 6085

84821000 | Vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:HK 1010

84821000 | Vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:NNF 5012 ADB-2LSV

84821000 | Vòng bi HK 0609()

84821000 | Vòng bi HK 0810()

84821000 | Vòng bi HK 2820()

84821000 | Vòng bi hộp số 90364-48008 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn

84821000 | Vòng bi HR30203J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR30204J 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR30206J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR30207J 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR30207J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR30209J 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR30209J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR30210J 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR30210J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR30213J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR30214J 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR30214J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR30216J 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR30217J 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR30219J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR30220J 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR30220J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR30303J 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR30304J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR30305J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR30306J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR30307J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR30308J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR30309J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR30311J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR30318DJ 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR30318J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR320/28XJ-A- 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR32007XJ 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR32008XJ 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR32009XJ 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR32010XJ 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR32011XJ-L- LC 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR32013XJ 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR32048XJ 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR32206J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR32207J 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR32207J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR32208J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR32209J 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR32209J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR32210J 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR32210J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR32211J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR32212J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR32222J 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR32222J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR32228J 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR32228J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR32230J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR32305J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR32306J 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR32311J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR32313J 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR32318J 5 (Băng tải, sàng rung)

84821000 | Vòng bi HR32318J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR32911J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR32913J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR33205J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR33206J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HR33220J 5 (Dây chuyền SX xi măng)

84821000 | Vòng bi HTF35BW10E-G-3CG3-01 AS3S5 (May-ơ ô tô)

No comments:

Post a Comment

JOMOO - Định Nghĩa Mới Về Thiết Bị Vệ Sinh Hiện Đại

rong cuộc sống hiện đại, không gian phòng tắm không chỉ đơn thuần là nơi vệ sinh cá nhân mà còn là nơi thư giãn, tận hưởng sự tiện nghi. JOM...